sinh hạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh hạ+ verb
- to give birth to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh hạ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sinh hạ":
sinh hạ sinh hàn - Những từ có chứa "sinh hạ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 635